Băng tan là hiện tượng những khối băng tách rời nhau thành những mảng nhỏ trôi nổi rồi sụt lún xuống bề mặt đại dương. Quá trình này khiến sông băng trên thế giới ngày càng mất ổn định và mực nước biển dâng cao. Hiện tượng này đã dến đến một số hậu quả ảnh hưởng đến cuộc sống của con người và Trái Đất.
Các thuật ngữ phổ biến trong kinh tế vi mô
Cung, cầu, giá cả, thị trường: Nghiên cứu về nguồn cung, cầu là yếu tố để xác định và định giá của thị trường cạnh tranh, chẳng hạn, nếu cung > cầu thì giá giảm và ngược lại, cung < cầu thì giá tăng. Trong nền kinh tế thị trường cạnh tranh, nguồn cung có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, nhiều nhà sản xuất, nhưng, cầu có thể giới hạn, và ngược lại. Vì vậy, trước khi tiến hành sản xuất cần phải nắm bắt rõ nhu cầu thị trường.
Các thuật ngữ quan trọng trong nền kinh tế vi mô mà bạn nên biết
Lý thuyết sản xuất: Nguồn cung sản phẩm, thành phẩm, đầu ra của sản phẩm, nghiên cứu cả quá trình sản xuất sản phẩm từ khâu nhập vào đến khâu bán ra.
Chi phí sản xuất: nhằm xác định giá hàng hoá được tính bằng chi phí nguyên liệu, chi phí nhân công và nhiều nguồn lực cùng các chi phí khác. Giá của sản phẩm hàng hoá không đơn thuần chỉ là giá trị sản xuất thành phẩm mà nó còn bao gồm nhiều chi phí khác từ lưu kho, vận chuyển, logistics, các loại thuế và cả giá trị của thương hiệu…
Kinh tế lao động/thị trường lao động: Kinh tế vi mô đã chỉ ra rằng thị trường lao động là một trong những yếu tố then chốt của nền kinh tế thị trường. Trong lao động, cần phải xem xét đến nhu cầu lao động, trình độ lao động, lương thưởng, phúc lợi, môi trường làm việc, các việc khác liên quan đến công việc…
Xem thêm: Cung cầu là gì? Các yếu tố ảnh hưởng tới cung và cầu
Ảnh hưởng của kinh tế vi mô đối với các nhà đầu tư
Kinh tế học vi mô liên quan đến các chủ thể như hộ gia đình, doanh nghiệp hoặc các ngành công nghiệp đơn lẻ, nó đo lường sự giao thoa giữa cung và cầu trong phạm vi nhỏ hẹp và về cơ bản bỏ qua các yếu tố khác để hiểu rõ hơn về mối quan hệ thực tế này. Phân tích kinh tế vi mô được trình bày bằng đồ thị, sẽ chỉ ra cách giá cả điều phối hoạt động của con người tới một điểm cân bằng.
Vì các nhà đầu tư luôn có lựa chọn cá nhân của họ nên rất thích hợp áp dụng kinh tế học vi mô do sự nghiên cứu về cách các cá nhân đưa ra lựa chọn liên quan đến những thay đổi trong một số biến số, chẳng hạn như giá cả hoặc tài nguyên. Kinh tế vi mô đo lường các hiện tượng trong toàn bộ nền kinh tế chủ yếu dựa vào các số liệu thống kê tổng hợp và tương quan kinh tế lượng.
Chẳng hạn như, các biến số phức tạp thường được giữa cố định để tách biệt với các tác nhân phản ứng với những thay đổi cụ thể. Điều này thay đổi trong kinh tế học vĩ mô, nơi dữ liệu lịch sử được thu thập trước rồi mới được kiểm tra các chủ đề có kết quả bất ngờ. Điều này đòi hỏi một lượng kiến thức cực lớn để có thể thực hiện được một cách chính xác. Trong một vài trường hợp, các nhà kinh tế học vĩ mô thậm chí không có các công cụ cần thiết để có thể đo lường được.
Kinh tế học vi mô đề cập đến những thay đổi quy định cụ thể và áp lực cạnh tranh. Chưa có đầy đủ tài liệu chứng minh rằng các nhà đầu tư nhất thiết phải hiểu kinh tế vĩ mô để đưa ra quyết định đúng đắn. Tỷ phú Warren Buffett đã thành thật nói rằng ông không chú ý đến những gì các nhà kinh tế học nói.
Không phải tất cả các nhà đầu tư đều đồng ý với quan điểm của ông Buffett nhưng điều đáng nói là tại sao một nhân vật tầm cỡ như ông lại tự tin phát biểu vấn đề coi thường toàn bộ khoa học như vậy.
Một nền kinh tế là một hệ thống cực kỳ phức tạp và năng động, rất khó để xác định các tín hiệu thực trong kinh tế vĩ mô vì các dữ liệu bị nhiều và không đầy đủ. Các nhà kinh tế vĩ mô thường không đồng tình với cách đo lường tính hiệu quả hoặc đưa ra các dự đoán, nên họ dự đoán xu hướng kém. Mỗi nhà kinh tế học vĩ mô lại có một cách hiểu khác nhau. Dẫn đến việc nếu các nhà đầu tư áp dụng thì dễ đưa ra những kết luận sai lầm hoặc thậm chí là sử dụng các chỉ số trái ngược nhau, không có bất cứ quy tắc nào.
Dựa vào kinh tế học vi mô, các nhà đầu tư có thể học được cách tìm ra các công ty có sản phẩm thể hiện độ co giãn cầu theo giá thấp hoặc xác định ngành nào phụ thuộc vào ngành nào, yêu cầu chi phí vốn ra sao, giúp bạn xác định được những công ty doanh nghiệp nào có khả năng sử dụng nguồn nhân lực một cách hiệu quả, tạo ra lợi nhuận cao hơn…
Kinh tế vĩ mô có thể là ẩn chứa nhiều kiến thức khổng lồ nhưng cho đến nay nó không có nhiều thành tựu bằng kinh tế vi mô. Kinh tế học vi mô cung cấp các công cụ cho phép các nhà đầu tư phân tích các nguyên tắc cơ bản của chứng khoán mà họ muốn đầu tư vào. Vẽ ra bức tranh tổng thể và chi tiết về việc khoản đầu tư sẽ di chuyển về sâu, trái ngược với những kiến thức mà các nhà kinh tế học thường tranh cãi trong kinh tế vĩ mô.
(PLO)- Do ảnh hưởng của bão số 3, trên địa bàn Thanh Hóa đã xảy ra mưa lớn, kèm theo lốc xoáy đã khiến hàng chục ngôi nhà ở các huyện miền núi tốc mái, trong khi ở các huyện ven biển gió lớn đã khiến nhiều biển quảng cáo, cây cối bị đổ gãy.
- Hàn Mặc Tử thường viết về những nỗi buồn và sự cô đơn. Những trải nghiệm cá nhân về bệnh tật, tình yêu không trọn vẹn, và sự xa cách đã tạo ra một bầu không khí u uất trong thơ ông.
- Thơ của ông chứa đựng những cảm xúc mãnh liệt, thể hiện sự khao khát, đau đớn và mặc cảm.
### 2. **Tâm trạng nhân vật trữ tình**:
- Nhân vật trữ tình trong thơ Hàn Mặc Tử thường trải qua những giằng xé nội tâm. Họ đau đớn từ những cảm xúc yêu thương nhưng cũng cảm thấy cái đẹp của cuộc sống từ nỗi khổ.
- Sự yếu đuối và nhạy cảm của nhân vật góp phần làm nổi bật tính chân thật trong cảm xúc, gợi lên sự đồng cảm từ người đọc.
### 3. **Ngôn ngữ nghệ thuật**:
- Hàn Mặc Tử sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm để diễn tả nỗi đau và khát vọng. Các từ ngữ, câu chữ được chọn lọc kỹ càng với nỗi buồn lắng đọng.
- Ông thường dùng các biện pháp so sánh, ẩn dụ, và biểu tượng để truyền tải sâu sắc cảm xúc và nội tâm.
### 4. **Sự kết hợp giữa đau thương và cái đẹp**:
- Trong nhiều bài thơ của mình, Hàn Mặc Tử tạo ra sự tương phản giữa nỗi đau và vẻ đẹp. Ông có khả năng khám phá vẻ đẹp trong những trải nghiệm bi thương, từ đó tạo ra một bức tranh đa chiều về cuộc sống.
- Điều này không chỉ thể hiện sự đau đớn mà còn sự mong mỏi, khao khát về cái đẹp, về tình yêu và sự sống.
### 5. **Tìm kiếm sự cứu rỗi**:
- Nỗi đau đớn trong thơ Hàn Mặc Tử cũng phản ánh một cuộc tìm kiếm sự cứu rỗi hoặc hy vọng. Ngay trong những giây phút tăm tối, ông vẫn tìm kiếm ánh sáng và những điều tốt đẹp.
- Điều này thể hiện trong cách ông đối diện với cuộc sống, thể hiện sức sống bền bỉ mặc dù có chứa đựng nỗi đau.
Cảm hứng đau thương không chỉ định hình phong cách thơ của Hàn Mặc Tử mà còn làm sâu sắc thêm nội dung và cảm xúc trong các tác phẩm của ông. Ông đã biến nỗi buồn thành nguồn cảm hứng sáng tác phong phú, tạo ra những tác phẩm đầy ý nghĩa và sức gợi. Những cảm xúc chân thành và sâu sắc của ông để lại dấu ấn mạnh mẽ trong lòng độc giả.