By CareerLinkĐăng ngày: 16/11/2021
Kiểm tra chất lượng sản phẩm tiếng Anh là gì?
Kiểm tra chất lượng sản phẩm tiếng Anh là product quality inspection.
Đây là khâu kiểm tra cuối cùng trong việc đánh giá sản phẩm có phù hợp tiêu chuẩn hay không, bằng cách đo lường, thử nghiệm một hay nhiều đặc tính của đối tượng và cuối cùng là so sánh kết quả, kiểm tra sản phẩm và sàng lọc, loại bỏ các sản phẩm không đáp ứng quy định.
Tầm quan trọng của kiểm tra chất lượng sản phẩm trong doanh nghiệp
Dù là doanh nghiệp sản xuất, thương mại hay dịch vụ thì việc đảm bảo chất lượng sản phẩm là một nền tảng quan trọng để bảo đảm kết quả kinh doanh và uy tín của doanh nghiệp:
– Đối với doanh nghiệp: Nhờ có quy trình này, chất lượng sản phẩm sẽ được đảm bảo và tăng khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường. Đồng thời, đây cũng là việc doanh nghiệp cần duy trì để tiếp tục “giữ chân” nguồn khách hàng thân thiết.
– Đối với người tiêu dùng: Nhờ việc doanh nghiệp kiểm soát chất lượng sản phẩm mà khách hàng sẽ có thể yên tâm hơn khi mua sắm. Bên cạnh đó, khách hàng sẽ dễ dàng chọn lựa các sản phẩm chất lượng hoặc thay thế các đơn vị cung cấp chất lượng, tạo ra sự cân bằng thị trường.
“Kiểm tra chất lượng sản phẩm tiếng Anh là gì? Câu trả lời là product quality inspection – là khâu kiểm tra cuối cùng khi sản phẩm đã hoàn thành.”
Các yếu tố cần có khi tạo danh sách kiểm tra chất lượng sản phẩm?
Sau khi đã tìm hiểu kiểm tra chất lượng sản phẩm tiếng Anh là gì, có thể bạn sẽ muốn hiểu rõ hơn về thuật ngữ này.
Có một danh sách kiểm tra chất lượng sản phẩm là một công cụ quan trọng khi thực hiện kiểm tra sản phẩm. Nó phải liệt kê tất cả các cơ sở bạn cần bao gồm để đảm bảo chất lượng tốt nhất có thể từ đầu ra của bạn và cho phép bạn lặp lại cùng một mức độ kiểm tra mọi lúc.
Một phần của quá trình kiểm tra là đảm bảo rằng bạn tuân thủ các thông số đã thỏa thuận với khách hàng của mình, có thể bao gồm trọng lượng, kích thước hoặc hỗn hợp các thành phần trong mỗi mặt hàng (nếu bạn đang sản xuất thực phẩm).
Việc kết hợp các yêu cầu sản phẩm vào danh sách kiểm tra giúp đảm bảo rằng khách hàng không từ chối đơn đặt hàng do không đáp ứng các thông số kỹ thuật đã thỏa thuận hoặc nhận được khiếu nại về chất lượng kém.
Ngoài các thông số kỹ thuật sản phẩm đã thỏa thuận của bạn, sẽ có các yêu cầu đóng gói mà bạn cần xem xét.
Trong ngành công nghiệp thực phẩm, có những tiêu chuẩn liên quan đến nhãn mác. Theo các tiêu chuẩn này, nhãn phải thể hiện chính xác các sản phẩm bên trong bao bì để người tiêu dùng được thông báo đầy đủ về những gì họ đang ăn. Trong trường hợp có chất gây dị ứng hoặc yêu cầu về chế độ ăn uống, điều này là cần thiết để giữ an toàn cho khách hàng và ngăn doanh nghiệp của bạn rơi vào khủng hoảng.
Ngay cả ngoài thực phẩm, khách hàng sẽ muốn hiểu những gì họ đang mua và sẽ mong đợi nhãn mác sản phẩm có đầy đủ thông tin.
Tiếp theo, bạn cần tính đến các chất hoặc vật liệu bạn sẽ sử dụng để tạo ra sản phẩm đầu ra của mình. Điều này thường sẽ diễn ra ở giai đoạn tiền sản xuất của quá trình sản xuất.
Mục đích của kiểm tra nguyên vật liệu là để đảm bảo rằng bạn đang bắt đầu từ điểm chất lượng cao. Nếu các chất bạn đang sử dụng kém hiệu quả có thể dẫn đến sản phẩm dưới tiêu chuẩn. Điều này cũng có thể làm gián đoạn dây chuyền sản xuất của bạn nếu các chất không hoạt động theo cách mà chúng phải làm.
Một trong những lý do chính khiến việc kiểm tra rất quan trọng trong sản xuất là nó giải quyết vấn đề ô nhiễm. Sự ô nhiễm mang lại những hậu quả có hại tiềm tàng bằng cách ảnh hưởng đến sự an toàn của người tiêu dùng hoặc làm giảm chất lượng. Điều này cho thấy các nhà sản xuất phải đối mặt với việc vi phạm tuân thủ, khách hàng không hài lòng, giảm doanh thu và chi phí.
Giải quyết ô nhiễm trong nhà máy của bạn có nghĩa là phải kiểm tra cẩn thận tại chỗ. Điều này có nghĩa là tìm một giải pháp phù hợp với nhu cầu của bạn. Bắt đầu bằng cách phản ánh tất cả các chất gây ô nhiễm tiềm ẩn mà sản phẩm của bạn có thể tiếp xúc trước khi đến nhà máy và trong quá trình sản xuất. Sau đó, cố gắng tìm các công cụ cho phép bạn xác định tất cả các chất gây ô nhiễm có liên quan.
Một yếu tố quan trọng khác trong quá trình kiểm tra chất lượng là đảm bảo tất cả các sản phẩm trong một dây chuyền là đồng nhất. Có nhiều lý do cho sự đồng nhất: nó đảm bảo mỗi mặt hàng phù hợp với quy cách ghi nhãn và tạo ra trải nghiệm nhất quán cho người tiêu dùng, giúp họ hài lòng.
Sử dụng hệ thống kiểm tra, chẳng hạn như cân kiểm tra, bạn đảm bảo rằng mỗi sản phẩm vừa với dung sai của bạn và không khác biệt nhiều so với các sản phẩm khác trên dây chuyền.
Phần cuối cùng của danh sách kiểm tra chất lượng sản phẩm là nên tập trung vào việc ghi lại bất kỳ khiếm khuyết nào bạn đã tìm. Các lỗi có thể bao gồm nhiễm bẩn, sản phẩm thiếu hoặc thừa cân, nguyên liệu ban đầu có vấn đề hoặc bất kỳ sự bất thường nào khác.
Bằng cách tìm ra lỗi, bạn có thể xử lý và đưa ra một bản sửa lỗi thích hợp để ngăn nó lặp lại sau này.
Trên đây là giải đáp thắc mắc về kiểm tra chất lượng sản phẩm tiếng Anh là gì và một số nội dung sơ lược về việc kiểm tra chất lượng, mong rằng thông tin này sẽ hữu ích với bạn.
Dawn và sunrise là hai thuật ngữ thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ khoảnh khắc đẹp đẽ của bình minh, báo hiệu sự bắt đầu của một ngày mới. Thời điểm huyền diệu này thường gắn liền với sự thanh bình và những khởi đầu tươi mới. Hãy cùng tìm hiểu phiên âm và cách đọc bình minh tiếng Anh là gì nhé.
Dawn is the moment when the sun goes above the horizon, marking the start of a new day. It’s often associated with the peaceful and serene beauty of the early morning. Bình minh là thời khắc mặt trời mọc lên khỏi chân trời, báo hiệu sự khởi đầu của một ngày mới. Thường gắn liền với vẻ đẹp tĩnh lặng và yên bình của buổi sáng sớm.
1. The sky begins to brighten as dawn approaches. Bầu trời bắt đầu sáng lên khi bình minh đến gần.
2. Dawn is the quietest time of the day, perfect for meditation. Bình minh là thời điểm yên tĩnh nhất trong ngày, rất thích hợp để thiền.
The moment when the sun rises above the horizon, marking the start of a new day. It’s often associated with the peaceful and serene beauty of the early morning. Thời khắc mặt trời mọc lên khỏi chân trời, báo hiệu sự khởi đầu của một ngày mới. Thường gắn liền với vẻ đẹp tĩnh lặng và yên bình của buổi sáng sớm.
1. Every summer, we camp by the lake just to experience the tranquility of watching the sunrise over the water. Mỗi mùa hè, chúng tôi cắm trại bên hồ chỉ để tận hưởng sự tĩnh lặng khi ngắm bình minh trên mặt nước.
2. The sunrise over the city skyline was an unforgettable sight, signaling the start of another busy day. Bình minh trên đường chân trời của thành phố là một cảnh tượng khó quên, báo hiệu sự bắt đầu của một ngày bận rộn khác.
Sự khác biệt giữa “dawn” và “sunrise” đó là dawn xảy ra sớm hơn sunrise. Thực chất dùng dawn để nói về bình minh (thời điểm trước khi mặt trời mọc) sẽ chính xác hơn sunrise.
Dawn là thời điểm bắt đầu của bình minh, khi ánh sáng đầu tiên xuất hiện trên bầu trời nhưng mặt trời chưa mọc. Đây là giai đoạn trước khi mặt trời ló dạng. Dùng khi nói về khoảng thời gian trước khi mặt trời mọc, không có ánh nắng trực tiếp.
Sunrise là thời điểm mặt trời chính thức mọc lên từ đường chân trời, sau khi bình minh đã bắt đầu. Dùng để mô tả khoảnh khắc chính xác khi mặt trời mọc.
Ngoài ra, trong tiếng Anh Mỹ còn sử dụng từ “sunup”, một từ đồng nghĩa không chính thức của sunrise. Tuy nhiên, từ này có xu hướng mang tính dân dã, ít trang trọng hơn.
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng